cảm hóa | pakrap | convert
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
/ca-ɓaɪʔ/ (t.) rộng = évasé, large. large, open wide. cambuai cambac c=O& cOC miệng rộng = grande bouche.
/ca-ɗɔŋ/ (d.) nia lớn, cái nong = grand van.
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
/cie̞ʊ/ (d.) chiếu = natte. ciéw ranuw _c`@| rn~| chiếu may trắng = natte en rotin blanc (pour dormir). ciéw bangu _c`@| bz~% chiếu bông = natte ordinaire en jonc. ciéw… Read more »
/d̪ʌn/ (d.) ác thần = génie malfaisant. brei dan \b] dN cúng cho ác thần = faire des offrandes au génie malfaisant. _____ Synonyms: sak, sanak
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/d̪rɔ:/ 1. (đg.) xối = rincer àgrande eau. draow aia pahacih rup _\d<| a`% F%hc{H r~P xối nước cho sạch mình. 2. (d.) đó (một loại bẫy) = nasse à… Read more »