balik bl{K [Cam M]
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
/pa-braɪ/ 1. (đg.) ban ra cho nhỏ; rả= pulvériser; réduire en petits morcaux. pabrai mbeng anguei F%\=b az&] phá sản = faire faillite. pabrai panuec F%\=b pn&@C hòa giải = calmer un… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
/mə-ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ (d.) Thánh đường Bani = mosquée des Bani. mosque of Bani. abih tamâ sang magik galac duh bimong yang (NMM) ab{H tm% s/ mg{K glC d~H b{_mU y/ hết… Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »