anik an{K [Cam M]
/a-ni:ʔ/ (d.) mai, thuổng, xà beng = bêche, tarière. spade.
/a-ni:ʔ/ (d.) mai, thuổng, xà beng = bêche, tarière. spade.
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/ap-tʰap/ (t.) (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. E. righteous; earnestly ranam apthap rq’ aPEP yêu thương tha thiết.
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
/ɯɪ/ (c.) úi chà = hô! interjection exprimant la crainte. E. Oh! (interjection express the mood). ây! manit lo nan! a;Y! mn{T _l% nN! úi chà! dễ thương quá vậy!… Read more »
/a-zap/ (đg.) cảm thông, thương hại. mercy, pitying. ayap manuis kathaot ayP mn&{X k_E<T thương hại người nghèo. pitying the poor.
(đg.) a=n` yK a /a-niaɪ–jaʔ/ mistreat. quân xâm lược bạc đãi thường dân tp&@R jg~K a=n`-yK ruMT tapuer jaguk aniai-yak ra-umat. invaders mistreated civilians.
/ba-lah/ 1. (t.) tráng, vênh = déformé, tordu, voilé. baoh radéh balah _b<H r_d@H blH bánh xe vênh = roue voilée. 2. (đg.) [Bkt.] thưởng. alin balah al{N blH ban thưởng…. Read more »
(đg.) _d`@N dién /d̪ie̞:n/ treat/dress. băng bó vết thương _d`@N lk% dién laka.