buồn cười | X | funny
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
1. (t.) lh’ OK laham mbak /la-hʌm – ɓaʔ/ deepen, there are many properties, certain characteristics that cause excitement. 2. (t.) OK-krK mbak-karak /ɓaʔ – ka-raʔ/ deepen,… Read more »
(p.) _d’ nN dom nan /d̪o:m – nʌn/ then, after that. nói đoạn, rồi hắn cười _Q’ _d’ nN, v~% _k*< ndom dom nan, nyu klao. after saying that,… Read more »
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
gấp lên, nhân số lần lên, lớn hơn mấy lần (t.) O$ ynN mbeng yanan /ɓʌŋ – ja-nʌn/ multiply the number of times. gấp đôi (của cái gì đó)… Read more »
/ʥɛh/ (tr.) thật = vraiment. biak jeh yau nan b`K j@H y~@ nN tuy như thế; thật vậy = ouivraiment!.
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
tươi, tươi rói (đg.) ET that /that/ fresh. cá tươi ikN ET ikan that. fresh fish.