bangun bz~N [Cam M]
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/kʊəʔ/ (d.) biệt thự = villa, maison princière. villa, princely house. pangap kuek dalam madir raya (DWM) F%ZP k&@K dl’ md{R ry% cho xây biệt thự trong hoàng cung. _____… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »