thu E~% [Cam M]
/tʱu:/ 1. (t.) khô = sec. aw bambu thu paje a| bO~% E~% pj^ áo phơi đã khô rồi. ndom thu aia pabah _Q’ E~% a`% pbH nói khô nước… Read more »
/tʱu:/ 1. (t.) khô = sec. aw bambu thu paje a| bO~% E~% pj^ áo phơi đã khô rồi. ndom thu aia pabah _Q’ E~% a`% pbH nói khô nước… Read more »
/trɛm/ 1. (đg.) kết = coudre une bordure sur un étoffe. traim jih =\t’ j{H kết tua = coudre un galon. 2. (đg.) [Bkt.] tỉa. traim bangu =\t’ bz~%… Read more »
1. (đg.) W@P njep /ʄəʊʔ/ to hit right, catch right. trúng cử W@P F%r&H njep paruah. elected. trúng đích W@P tqT njep tanat. exactly right. trúng đích W@P ck@H… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ pocket, bag. túi tiền kd~/ _j`@N kadung jién. money pocket, pocketbook. túi xách kd~/ t@K kadung tek. hand bag.