khai sự | | begin
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
lãng phí (t.) p=l-pj&% palai-pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ wasted. phí phạm sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH palai-pajua prân yawa…. Read more »
I. phí, tốn phí, hao tổn vô ích (t.) p=l palai /pa-laɪ/ waste, squander. nói phí lời _Q’ p=l pn&@C ndom palai panuec. it is useless to say. làm… Read more »
1. (d.) kD% yw% kadha yawa /ka-d̪ʱa: – ja-wa:/ magic, wizardry, witchcraft, the practice of magic, especially black magic; the use of spells. 2. (đg.) ZP g~N ngap… Read more »
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
(t.) \t~H yw% az{N truh yawa angin /truh – ja-wa: – a-ŋin/ breathable, ventilation.
(t.) \t~H truh /truh/ airy, ventilation. nhà thông gió s/ \t~H yw% az{N sang truh yawa angin. ventilated house.