đánh rắm | | fart
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(t.) rl| ralaw /ra-laʊ/ late. đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw. late to school. sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~%… Read more »
(đg.) tb`K tabiak /ta-bia˨˩ʔ/ out, go out, come out. ra đi tb`K _n< tabiak nao. get out. đi ra _n< tb`K nao tabiak. go out. ra đón tb`K _r<K… Read more »
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
(đg.) ZP m=EK ngap mathaik /ŋaʔ – mə-tʱɛʔ/ to act. diễn hài để mua vui ZP m=EK ck@H _k*< ngap mathaik cakeh klao. performing comedy for fun.
(t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ unforeseen, suddenly. nó thường hay đến đột xuất lắm v~% A$ =m pt&K mO$ nyu kheng mai patuak mambeng. he often comes suddenly.
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
/ha-ʥiəŋ˨˩/ (k.) cho nên, bởi vậy = devenir, accomplir. so, to become, to accomplish. hajieng saong hj`$ _s” bởi thế = c’est pourquoi. nyu anâk urang kathaot hajieng nan mâng… Read more »