trung quốc | | China
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
(đg.) _F%K r&H pok ruah /po:ʔ – rʊah/ nominate, elect.
(đg.) F%Q# pandem /pa-ɗʌm/ marinate, to mix with. ướp cá F%Q# ikN pandem ikan. marinate the fish. ướp muối F%Q# xr% pandem sara. souse; mix with salt.
/ba-na:/ (d.) động cơ = moteur. motor, engine.
/ba-tʰi-nɯŋ/ (d.) tên một thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale
/bi-na-ra:/ (d.) (DWM) quan đại thần.
(d.) pqH panah /pa-nah/ pineapple.
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
/sri – bi-nɯɪ/ (d.) thủ đô Champa cũ = ancienne capitale Cam.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »