bà Chúa Xứ Thiên Y Ana | X | X
(d.) _F@ in% ngR Po Inâ Nagar /po: i-nø: – nə-ɡ͡ɣʌr/ name of mother of Champa, also the name of Po Nagar temple locates in Nhatrang city.
(d.) _F@ in% ngR Po Inâ Nagar /po: i-nø: – nə-ɡ͡ɣʌr/ name of mother of Champa, also the name of Po Nagar temple locates in Nhatrang city.
(d.) kd{T kadit /ka-d̪it/ butterfly. con bướm chúa kd{T in% kadit inâ. queen butterfly.
/ha-nɛʔ/ (đg.) vấp = trébucher. hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân… Read more »
/hɔ:m-kar/ (d.) bùa càn khôn = signe magique. haomkar nayah inâ _h>kR nyH in% bùa âm = signe magique (femelle). haomkar nayah amâ _h>kR nyH am% bùa dương = signe… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
I. Z%K /ŋa:ʔ/ 1. (đg.) ngước = relever la tête en arrière. ngak takuai maong Z%K t=k& _m” ngước cổ nhìn. ngak aiek min Z%K a`@K m{N ngước nhìn thử thôi…. Read more »