phong | | appoint
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
(đg.) F%t_gK jn/ patagok janâng /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ to promote somebody (to the rank of …).
thù hằn, thù hận (đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ revengeful, feud.
(đg.) _F%K jn;/ pok janâng /po:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ for the higher position.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
chức tước, tước vị (d.) jn/ janâng /ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ position.
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »