kapel kp@L [Cam M]
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
/ka-sur/ (d.) cung, nỏ. pandik kasur F%Q{K ks~R lên dây cung. _____ Synonyms: mbrem \O#
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.
/kləʊʔ/ (đg.) đâm = piquer. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. klep ula mâng phang k*@P ul% m/ f/ đâm rắn bằng mác = piquer un serpent… Read more »
/la-hie̞ŋ/ (d.) nước mật, mật trái me = sève qui suinte sur le tamarin mûr. ndik aia lahiéng Q{K a`% l_h`@U lên men. aia lahiéng a`% l_h`@U mật hoa, nước… Read more »
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/la-ɲa:n/ (cv.) linyan l{VN (d.) thang = échelle. ladder. anâk lanyan anK l{VN bậc thang = barreau d’échelle. ladder rung. ndik lanyan Q{K l{VN lên thang = monter à l’échelle…. Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »