nể trọng | | respect
nể vì 1. (đg.) tk% taka [A,164] /ta-ka:/ to respect; reverence. 2. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect; reverence. (Skt. पूजा puja)
nể vì 1. (đg.) tk% taka [A,164] /ta-ka:/ to respect; reverence. 2. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect; reverence. (Skt. पूजा puja)
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to revere, to honor. (cv) p~j%% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(đg.) r&] ruei /ruɪ/ revoke, withdraw, retract. thu hồi lại dây r&] tl] ruei talei. retract the wire.
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
/la-ɲɛ:/ (cv.) linyaiy l{=vY (đg.) ngoảnh = retourner la tête. turning head to look something. lanyaiy gah lakuk l=vY gH lk~K ngoảnh phía sau = retourner la tête en arrière…. Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »