hali-halang hl}-hl/ [Bkt.]
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »
/la-i-la-o:/ (cv.) li-i-li-o l{i}-l{o% (t.) ốm yếu = maladif. sickly. la-i-la-o baok brah (tng.) li}-lo% _b<K \bH hay đau vặt và ốm yếu.
/la-o:ŋ/ (cv.) Li-ong l{o/ (d.) làng Lồ Ông = village de Lô-ông. Lo-ong village.
/la-a:/ (cv.) li-a l{a% 1. (d.) cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. 2. (d.) làng Là A = village de La-a. 3. (đg.) qua đời (chỉ một… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-ɔ:/ (cv.) li-aow l{_a<| 1. (d.) đọt = brout. sprout. laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier. banana bud. 2. (d.) đỉnh = cîme. top. laaow cek… Read more »
/la-ʊa:/ (cv.) li-aua l{a&% (đg.) cày = labourer. to plow. urang laaua ur/ l{a&% người cày = laboureur. plowman. laaua tanâh l{a&% tnH cày đất = labourer la terre. plow the land.
/la-ʊoɪ/ (cv.) li-auai l{=a& (d.) nghé = bufflon. baby buffalo. laauai tanaow l=a& t_n<| nghé đực = bufflon mâle. male baby buffalo. laauai binai l=a& b{=n nghé cái = bufflonne…. Read more »
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »