yak yK [Cam M] y%K
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »
/za-kʱaʔ/ (t.) bần cùng. urang yakhak ur/ yAK kẻ bần cùng.
/zaʔ-zum/ (t.) sum vầy, đoàn tụ = rassembler. yakyum jum pataom (tng.) yKy~’ j~’ F%_t> khỏe mạnh hòa thuận (lời chúc).
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
I. /ɲɯ:ʔ/ (d.) cây mồng quận = Flacourtia cataphracta. ___ II. /ɲɯk/ (đg.) thun, chùn lại = rétréci, se rétrécir. nyâk takai trun v;K t=k \t~N chùn chân lại…. Read more »
/ɲaʔ/ (cn.) nya v% (tr.) nhé! nhá! = (interjection) n’est-ce pas ! ân ka dhlak nyak! a;N k% dh*K VK! nhường cho tôi nhé! sak hatai juai nyak xK h=t =j& VK! đừng… Read more »
/pa-zaʔ/ (đg.) đãi = festoyer. payak aia pyK a`% đãi nước; làm tiệc trà = offrir un thé. payak pandem pyK F%Q# đãi đằng = faire un grand festin. ngap… Read more »
/ra-za:ʔ/ (cv.) riyak r{yK 1. (d.) sóng = flots, vagues. rayak balik ryK bl{K song cuộn = les vagues font des rouleaux. rayak paoh ryK _p<H sóng vỗ = les… Read more »