abaw ab| [Cam M]
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/a-hɔ:/ (đg.) họ! (hô cho trâu bò dừng lại). speake to stop buffaloes or cows. ahaow kabaw a_h<| kb| họ trâu, hô trâu ngừng. yik ahaow y{K a_h<| họ trâu… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
/a-tu̯ər/ (cv.) tuer t&@R (đg.) treo = suspendre. to hang. atuer bruei tangi at&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. atuer khaok di takuai kabaw at&@R… Read more »
/u̯aɪʔ/ (đg.) nghé ngọ (gọi bầy) = beugler. to bawl (sound of cow or buffalo calling his flock). kabaw auac kb| a&C trâu nghé ngọ = le buffle beugle.
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.
/a-zau/ (d.) đôi. E. couple, pair. sa ayau kabaw s% ay~@ kb| một đôi trâu. lamaow radéh sa ayau l_m<| r_d@H s% ay~@ bò xe một đôi.