Japaran jprN [Bkt.]
/ʥa-ra-pʌn/ (d.) em Po Nit.
/ʥa-ra-pʌn/ (d.) em Po Nit.
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
(đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to lose. mất đồ đạc lh{K \dPaR lahik drapar. mất gốc lh{K tp$ lahik tapeng. mất mặt lh{K _O<K lahik mbaok. mất nước lh{K a`%… Read more »
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
1. (đg.) yH F%=\b yah pabrai /jah – pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ yH F%=\b-F%=r yah pabrai-parai. smash up. 2. (t.) bị phá vỡ … Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(đg.) F%pR papar /pa-pʌr/ make flying (a kite). thả diều F%pR kl/ papar kalang. fly a kite.