laa la% [Cam M] li-a
/la-a:/ (cv.) li-a l{a% 1. (d.) cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. 2. (d.) làng Là A = village de La-a. 3. (đg.) qua đời (chỉ một… Read more »
/la-a:/ (cv.) li-a l{a% 1. (d.) cây là a (họ tre) = espèce de bamboo. 2. (d.) làng Là A = village de La-a. 3. (đg.) qua đời (chỉ một… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-a:ŋ/ 1. (đg.) tạnh = cesser. laang hajan la/ hjN tạnh mưa = fin de pluie. 2. (d.) phấn hoa = pollen (se dit de la pluie). laang bangu la/… Read more »
/la-ɔ:/ (cv.) li-aow l{_a<| 1. (d.) đọt = brout. sprout. laaow patei l_a<| pt] đọt chuối = brout du bananier. banana bud. 2. (d.) đỉnh = cîme. top. laaow cek… Read more »
/la-ʊa:/ (cv.) li-aua l{a&% (đg.) cày = labourer. to plow. urang laaua ur/ l{a&% người cày = laboureur. plowman. laaua tanâh l{a&% tnH cày đất = labourer la terre. plow the land.
/la-ʊoɪ/ (cv.) li-auai l{=a& (d.) nghé = bufflon. baby buffalo. laauai tanaow l=a& t_n<| nghé đực = bufflon mâle. male baby buffalo. laauai binai l=a& b{=n nghé cái = bufflonne…. Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(d.) rk{K rakik /ra-ki:ʔ/ raft. bè gỗ rk{K ky~@ rakik kayau. bè nứa rk{K la% rakik laa. bè tre rk{K \k;’ rakik krâm.
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »