laong _l” [Cam M]
/lɔŋ/ 1. (đg.) thử = essayer. to test. laong sunuw _l” s~n~| thử phép = essayer son pouvoir magique. test the magic power. laong tian urang _l” t`N ur/ thử… Read more »
/lɔŋ/ 1. (đg.) thử = essayer. to test. laong sunuw _l” s~n~| thử phép = essayer son pouvoir magique. test the magic power. laong tian urang _l” t`N ur/ thử… Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »
/ca-lɛ:ŋ-ca-lɔ:ŋ/ (t.) lòng thòng, đùm túm, đùm đề = désordonné. anâk tuei calaing-calaong anK t&] c=l/-c_l” con theo đùm túm = les enfants suivent en désordre.
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
/ha-lɔ:ŋ/ 1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). 2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại.
/hlɔŋ/ (đg.) giê = vanner en faisant tomber la semence d’une certaine hauteur, le vent emportant la bale. hlaong padai _h*” p=d giê lúa = vanner le riz.
/ka-lɔ:ŋ/ 1. (d.) cây dầu lon = Dipterocarpus crispalatus. 2. (d.) Kalaong k_l” [Bkt.] tên một địa danh trên núi ở Phan Rí.
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »