pandaih F%=QH [Cam M]
/pa-ɗɛh/ 1. (đg.) làm cho nổ = faire exploser. pandaih kamang F%=QH kM/ nổ bỏng. 2. (đg.) rang = faire griller. pandaih sara F%=QH xr% rang muối.
/pa-ɗɛh/ 1. (đg.) làm cho nổ = faire exploser. pandaih kamang F%=QH kM/ nổ bỏng. 2. (đg.) rang = faire griller. pandaih sara F%=QH xr% rang muối.
/pa-ɗa:ʔ/ (đg.) vả nhẹ = frapper légèrement de la main. pah pandak mbaok pH pAK _O<K vả nhẹ vào mặt.
/pa-ɗa:ŋ/ (đg.) ngửa, làm cho ngửa lên = renverser. pandang tangin F%Q/ tz{N ngữa bàn tay = mettre la paume de la main vers le haut.
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-ɗʌr/ (đg.) sai biểu = envoyer. pandar adei nao blei kaiw pQR ad] _n< b*] =k| sai biểu em đi mua kẹo.
/pa-ɗaʊ/ 1. (đg.) đố = deviner. pandaw gep pQ| g@P đố nhau. adaoh pandaw a_d<H pQ| hát đố. panuec pandaw pn&@C pQ| câu đố. 2. (đg.) làm cho nóng, hâm= réchauffer, chauffer. pandaw aia… Read more »
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »