sarak xrK [Cam M]
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
1. (d.) _b<H xrK baoh sarak /bɔh – sa-raʔ/ incantation, amulet. 2. (d.) admH adamâh /a-d̪a-møh˨˩/ incantation, amulet. (cv.) agmH agamâh /a-ɡ͡ɣa-møh˨˩/ 3. (d.) g~N… Read more »
(đg.) xr}-xrK sari-sarak /sa-ri–sa-raʔ/ approve. văn bản đã được chuẩn y hrK h~% xr}-xrK _b*<H harak hu sari-sarak blaoh. the text has been approved.
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
1. (đg.) xrK aZN sarak angan /sa-raʔ – a-ŋʌn/ to write the name, to fill name in. 2. (đg.) wK aZN wak angan /waʔ – a-ŋʌn/ to… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »