tapuc tp~C [Cam M] tp&{C
/ta-puɪʔ/ (t.) chót, tận cùng = dernier, terminé, fini. deng di ya tapuic d$ d} y% tp&{C đứng hạng bét.
/ta-puɪʔ/ (t.) chót, tận cùng = dernier, terminé, fini. deng di ya tapuic d$ d} y% tp&{C đứng hạng bét.
/ta-pʊor/ (d.) bầy = troupeau, groupe. tapuer kabaw tp&@R kb| bầy trâu = un troupeau de buffle.
/ta-puʔ/ (d.) quyển, quyển sách = volume. tapuk akhar tp~K aAR quyển sách = livre. thau akhar thau tapuk saong urang E~@ aAR E~@ tp~K _s” ur/ biết chữ biết… Read more »
/ta-pu:l/ (t.) chậm hiểu, đần. idiot. magait ni tapul biak m=gT n} tp~L b`K con bé này chậm hiểu thật. luk tapul l~K tp~L ngu ngốc; đần.
/ta-puŋ/ 1. (d.) bột = farine. jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine. ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine. tating tapung tt{U tp~/… Read more »
/lu:n-ta-pu:n/ (t.) đần độn = idiot, imbécile. akaok luntapun oh sanâng hu hagait a_k<K l~Ntp~N oH xn/ h~% h=gT đầu óc đần độn chẳng suy nghĩ gì được.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »