ếch òn | | small frog
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
(d.) _k`@P kiép /kie̞ʊʔ/ frog. ếch nhái _k`@P kP kiép kap. batrachian.
(t.) _g*” _b`@R glaong biér /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – bie̞r˨˩/ unequal. chênh lệch nhau _g*” _b`@R d} g@P glaong biér di gep. unequal to others.
con đỉa (đg.) ltH latah /la-tah/ leech.
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
kĩ thuật (d.) mn/\kH manângkrah /mə-nøŋ-krah/ technology. vẽ bản vẽ kỹ thuật c{H p*$ mn/\kH cih pleng manângkrah. draw technical drawings.
(nói và viết) 1. (d.) xP pn&@C sap panuec /sap – pa-nʊəɪʔ/ words, speech (speaking and writing). 2. (d.) _b<H pn&@C baoh panuec /bɔh˨˩ – pa-nʊəɪʔ/ words,… Read more »
(đg.) kk~H kakuh /ka-kuh/ to beseech.
(t.) =t/-=b*/ taing-blaing /tɛ:ŋ-blɛ:ŋ˨˩/ shaggy, untidy. quần áo xộc xệch AN a| =t/-=\b/ khan aw taing-braing.
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »