đầy hơi | | flatulence
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
(d.) _g@U géng /ɡ͡ɣe̞ŋ˨˩/ bottom. ở dưới đáy nước d} al% _g@U dn| a`% di ala géng danaw aia. at the bottom of the lake.
1. đậy, cạy, nậy; đậy hoặc bịt nút hoặc miệng lỗ nhỏ (ví dụ: cái chai, lọ…) (đg.) kQL kandal /ka-ɗʌl/ to cap, cover small holes in objects (as… Read more »
(t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ full. đầy nước trong lu bK a`% d} j@K bak aia di jek. full of water in the jar.
(t.) un} uni /u-ni:/ here. ở tại đây pK un} pak uni. be here. ở đây này pK un} n} pak uni ni. stay here; over here.
(đg.) J&@L jhuel /ʤʊəl˨˩ / to push. đẩy gậy J&@L =g jhuel gai. push rod (a game). đẩy xe J&@L r=dH jhuel radaih. trundle, push the vehicle.
(t.) n} _d@H ni déh /ni: – d̪e̞h/ here and there; around.
1. (t.) tL ab{H tal abih /tʌl – a-bih˨˩/ complete, fully. 2. (t.) bK-=bY bak-baiy /ba˨˩ʔ-bɛ:˨˩/ complete, fully.
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ servant.
(đg.) g# pc$ gem paceng /ɡ͡ɣʌm˨˩ – pa-cʌŋ/ to cover up.