bao xa | X | how far?
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
/bɔ:/ 1. (t.) lốp. padai baow p=d _b<| lúa lốp. 2. (t.) đầy, đủ, phủ phê. _____ Synonyms: bak, thraiy
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
/bʱɛl/ (t.) đầy tràn = rempli à pleins bords. _____ Synonyms: bak bK, thraiy =\EY
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(đg.) t_jT tt&@R tajot tatuer /ta-ʥo:t – ta-tʊər/ to vary. thời sự thế giới đầy biến động anAN d~Ny% r_l% t_jT tt&@R anakhan dunya ralo tajot tatuer.
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »