đinh đóng | | clou
cây đinh (d.) Q{N ndin /ɗɪn/ clou. đóng đinh a_t” Q{N (p$ Q{N) ataong ndin (peng ndin). punch the clou. đinh tán Q{N jN ndin jan. rivet.
cây đinh (d.) Q{N ndin /ɗɪn/ clou. đóng đinh a_t” Q{N (p$ Q{N) ataong ndin (peng ndin). punch the clou. đinh tán Q{N jN ndin jan. rivet.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ too noisy hurting the ears, ear pain. đinh tai tt{N tz} tatin tangi. ear pain.
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. đỉnh núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain; mountain peak. đỉnh cao pb~/ _l*” pabung glaong. pinnacle; peak.
(đg.) F%_d<K lb{K pl%-p_l@| padaok labik pala-paléw [Sky.] /pa-d̪ɔ:ʔ – la-bi˨˩ʔ – pa-la:–pa-le̞ʊ/ settle agriculture.
(đg.) pd@H ms~H padeh masuh /pa-d̪əh – mə-suh/ armistice; ceasefire.
(đg.) pd@H ZP padeh ngap /pa-d̪əh – ŋaʔ/ strike, to go on strike; stop working.
(đg.) F%_d<K ZP O$ padaok ngap beng /pa-d̪ɔ:ʔ – ŋaʔ – ɓʌŋ/ fixed residence; settled.
miếu (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ communal house.