định | | intention
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
(đg.) Q~/ ndung /ɗuŋ/ bring or carry in the bag or pocket. đùm tiền mang đi chơi Q~/ _j`@N _n< mi{N ndung jién nao main. bring money to hang… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
/ka:/ 1. (k.) cho = à; pour ; afin que. ba lasei nao ka adei b% ls] k% ad] đem cơm cho em = porter du riz à son petit… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »