đóng (chốt, khóa) | | lock
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
(t.) s% sa /sa:/ together. đồng lòng đồng dạ s% t~/ s% h=t sa tung sa hatai. unanimous together.
(đg.) p$ peng /pʌŋ/ drive, pile, punch. đóng cọc p$ jm/ peng jamâng. pile the stake. đóng đinh, đập đinh p$ Q{N (a_t” Q{N) peng ndin (ataong ndin). punch… Read more »
hang động (d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv.) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
1. (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch. không ai nói động chạm đến hắn được oH E] _Q’ _g<K t@L v~% h~% oh thei ndom gaok tel nyu hu. no… Read more »
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ evenly. bước đồng đều y’ r~=d yam rudai. step evenly.
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
(tặng hoặc làm từ thiện) 1. (đg.) F%j~’ pajum /pa-ʤum˨˩/ to donate, to contribute. 2. (đg.) r{K rik /riʔ/ to donate, to contribute. 3. (đg.) \c~H… Read more »