đặt | | to name; order; put
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
/d̪a-kʱah-d̪a-kʱat/ (đg.) bố thí = faire l’aumône. dakhah-dakhat ka ranaih huak dahlau dAH-dAT k% r=nH h&K dh*~@ phân phát (bố thí) cho lũ trẻ ăn trước.
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »
1. đạt đến, đạt ngưỡng (đg.) t@L a /tʌl/ to achieve. đạt rồi t@L _b*<H tel blaoh. already reached. 2. đạt đủ, vừa đủ 2. (t.) j`$ jieng … Read more »
(d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land, ground. đất đai tnH ry% tanâh raya. đất hoang tnH bl@~ tanâh balau. đất sét tnH hlN tanâh halan.
1. (đg.) d&] duei /d̪uɪ:˨˩/ to lead, to tow. dắt trâu (bằng dây) d&] kb| duei kabaw. lead the buffalo (by rope). 2. (đg.) b% ba /ba:˨˩/… Read more »
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
(đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to turn up. xắn đất \jH tnH jrah tanâh. xắn bờ cho thẳng \jH aR b{tpK jrah ar bitapak.