độ lượng | | tolerant
1. (t.) s`’ h=t siam hatai /sia:m – ha-taɪ/ tolerant, big-hearted. 2. (t.) p=l t~/ t`N palai tung tian /pa-laɪ – tuŋ – tia:n/ tolerant, big-hearted.
1. (t.) s`’ h=t siam hatai /sia:m – ha-taɪ/ tolerant, big-hearted. 2. (t.) p=l t~/ t`N palai tung tian /pa-laɪ – tuŋ – tia:n/ tolerant, big-hearted.
đo lường 1. (đg.) d~K duk /d̪uʔ/ to measure. đo đường d~K jlN duk jalan. measure the road. đo ruộng d~K hm%~ duk hamu. measure fields. đo vải d~K… Read more »
/ca-ko:ŋ/ 1. (đg.) khiêng = porter à deux. cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết. klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng… Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(t.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ stiff. đơ chân, chân bị đơ g/ t=k gang takai. have stiff legs (cause of so tired). đơ tay, tay bị đơ g/ tz{N gang… Read more »
(đg. t.) jl@H jaleh /ʥa-ləh˨˩/ fall down. cây bị đổ vì trời mưa bão f~N jl@H ky&% hjN rb~K phun jaleh kayua hajan rabuk.
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »