điểm (điều, thứ) | | thing
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
lót dạ (đg.) pqL panal /pa-na:l/ breakfast. ăn cơm lót dạ (điểm tâm với cơm) h&K pqL huak panal. breakfast with rice. ăn lót dạ (điểm tâm) O$ pqL… Read more »
1. (đg.) t~T tut /tut/ to mark, to point. điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut. marking a mark…. Read more »
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
(đg.) a&@K auek /ʊəʔ/ to make up. bàn trang điểm pbN a&@K paban auek. tô phấn trang điểm a&@K l&@K auek luek. gái đẹp nhờ biết trang điểm km]… Read more »
(d.) dr} dari /d̪a-ri:˨˩/ whore, harlot. làm đĩ ZP dr} ngap dari. prostitute.
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
(d.) _nK xn;/ nok sanâng /no:ʔ – sa-nøŋ/ point of view, opinion.
(t.) \k;H h=t krâh hatai /krøh – ha-taɪ/ midpoint.