cay đắng | X | bitter
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ bitter.
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ bitter.
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ embitter. thấy đắng cay trong lòng mmH f{K p*K dl’ h=t mamâh phik plak dalam hatai. bitterness in the hearts.
(t.) mm{H-mm{H mamih-mamih /mə-mɪh – mə-mɪh/ almost bitter.
(t.) f{K phik /fi:ʔ/ bitter. quả đắng _b<H f{K baoh phik. bitter fruit.
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
/mə-mih/ mamih mm{H [Cam M] 1. (t.) hơi đắng, the the = aigrelet = bitter. aia mamih a`% mm{H nước hơi đắng = bitter water. 2. (t.) mamih-mamih mm{H-mm{H đăng đắng, lờ lợ =… Read more »
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »