buei b&] [Cam M]
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
(t.) oT-m_nT ot-manot /o:t-mə-no:t/ animated; uproarious. vui vẻ náo nhiệt b&]-=bY oT-m_nT buei-baiy ot-manot. cheerful bustle.
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
(t.) b&]-=bY buei-baiy /buɪ˨˩-bɛ:˨˩/ cheerful.
/pa-buɪ/ 1. (d.) heo = porc, cochon. pabuei binai pb&] b{=n heo nái = truie. pabuei tanaow pb&] t_n<| heo đực = verrat. pabuei druh pb&] \d~H heo hục (heo… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
/la-buɪ/ (d.) làng Labui = village de Labui. Labui village.
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
(đg.) yKy~’ yakyum /jaʔ-jum/ to gather. (đg.) b&] m\E~’ buei mathrum /buɪ˨˩ – mə-thrum/ to gather.