canh chừng | X | keep watch
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
1. (d.) hl% bO$ hala bambeng /ha-la: – ba-ɓʌŋ/ door leaf. mở một cánh cửa sổ p@H s% hl% bO$ _E% peh sa hala bambeng tho. open a window… Read more »
(d.) a_l” alaong [A,24] /a-lɔŋ/ field. những cánh đồng ruộng lúa _d’ a_l” hm~% p=d dom alaong hamu padai. rice fields. máu ngập cánh đồng drH d@P a_l” darah… Read more »
(d.) _cH bz~% coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ petal. những cánh hoa hồng _d’ _cH bz~% _rx^ dom coh bangu rose. rose petals.
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
(d.) hpL hapal /ha-pʌl/ the arm. cánh tay cơ bắp hpL A$ kd$ hapal kheng kadeng. muscular arms.
(d.) tE&{C tathuic /ta-tʱʊiʔ/ scenery. cảnh đẹp tE&{C ml$ tathuic maleng. beautiful scenery.
(d.) tk} taki /ta-kɪ:/ edge. cạnh hình vuông tk} F*%K mt% taki plak mata. square edge.
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »