cahya cHy% [Bkt.]
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/cah-co:ʔ/ (đg.) ly tán. adei saai cahcok ni sa urang, déh sa urang ad] x=I cH_cK n} s% ur/, _d@H s% ur/ anh em ly tán mỗi người một ngã.
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/ka-cah/ 1. (đg.) đua = jouter, concourir, rivaliser. kacah gep kcH g@P ganh đua với nhau = concourir ensemble. pakacah F%kcH thi đua = rivaliser. 2. (đg.) nhắp =… Read more »
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
(đg.) mlH-cH malah-cah /mə-lah-cah/ to contend; quarrel.
1. (đg.) mlH-cH malah-cah /mə-lah-cah/ controversy. 2. (đg.) mr_p<H marapaoh [A,381] /mə-ra-pɔh/ controversy.
(t.) cHy% cahya /cah-ja:/ magnanimous.
1. (d.) cHy% cahya [A,117] /cah-ja:/ halo. 2. (d.) gn~H ganuh [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ halo.
I. cãi, cãi cọ. (đg.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ/ to argue. trò cãi thầy =xH g/ d} \g~% saih gang di gru. the student argued with the teacher. II. … Read more »