danây dnY [Cam M]
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
/bʱɔ:k/ 1. (d.) lõm = dépression arrondie. bhaok cek _B<K c@K lõm núi = cirque. bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque. 2. (d.) [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. danây… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
/hʌm-hʌm/ (t.) rờn rợn. cek glaong ramaong hemhem (cd.) c@K _g*” r_m” h#h# nơi núi cao có mùi hơi cọp thấy rờn rợn. danây asau graoh hemhem (DN) dnY as~@… Read more »
1. (t.) ah%~ aZN j;% hu angan jâ /hu: – a-ŋʌn – ʤø:˨˩/ famous. 2. (t.) dnY xP danây sap /d̪a-nøɪ˨˩ – sap/ famous.
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
vang rền (t.) dn;Y r&@N danây ruen /d̪a-nøɪ˨˩ – rʊən/ in clang, in successive salvoes; a loud, resonant metallic sound or series of sounds. tiếng rền vang xP dn;Y… Read more »