gạo rang | | dry roasted rice
(d.) ap`$ apieng /a-piəŋ/ dry roasted rice. một túi gạo rang làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
(d.) ap`$ apieng /a-piəŋ/ dry roasted rice. một túi gạo rang làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
(d.) \bH brah /brah˨˩/ rice. gạo nếp \bH _Q`@P brah ndiép. gạo nở \bH _rK brah rok. gạo tẻ \bH h&K brah huak. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec…. Read more »
(đg.) _\p@| préw /pre̞ʊ/ to shout. gào la _\p@| _c<K préw caok. to scream. gào khóc h`% _\p@| hia préw. shout wail. gào thét _\p@| _a<T préw aot. to… Read more »
(d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ water ladle. gáo múc nước g_W<K _J<K a`% ganjaok jhaok aia. water ladle.
/ɡ͡ɣɔh/ (t.) trơn (không có hoa văn) = uni (sans dessin). aban gaoh abN _g<H chăn màu trơn = sarong de couleur uni.
I. /ɡ͡ɣɔ:ʔ/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. gaok thun _g<K E~N giáp năm; năm kỵ = année néfaste. gaok gep _g<K g@P gặp nhau. 2. (đg.) đụng, chạm = heurter. tapai… Read more »
/ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ 1. (d.) gòn = coton, ouate. 2. (t.) rộng = vaste. ranâng gaol rn/ _g<L rộng lắm = très vaste. 3. (t.) gaol-gaol _g<L-_g<L quá = beaucoup, avec… Read more »
/ɡ͡ɣɔ:m/ 1. (d.) bao = convrir, recouvrir. gaom tamrak _g> t\mK bao niệt = enfermer l’amulette dans son sachet. 2. (đg.) xi = plaqué. karah mâh gaom krH mH _g>… Read more »
/ɡ͡ɣɔn˨˩/ 1. (d.) lệnh = ordre. order. brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de. tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à… Read more »
/ɡ͡ɣɔŋ/ (t.) hứng tình, nứng (tục) = qui est en chaleur, en rut. gaong klai _g” =k* nứng cặt = qui a envie du mâle. gaong ting _g” t{U nứng… Read more »