bên | X | side
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah˨˩/ side, direction; over. đằng này gH n} gah ni. this way; over here. đằng kia, đằng nọ gH _d@H gah déh. over there. đằng sau… Read more »
/la-ɡ͡ɣah/ (cv.) ligah l{gH (t.) mỏi = fatigue. lagah rup lgH r~P mỏi mình = courbaturé, fatigué. lagah drei lgH \d] ê ẩm = courbaturé. lagah laguai lgH l=g& mỏi… Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) katigaha kt{gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d}… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »