rụng | | fall
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
/ha-la:/ 1. (d.) lá = feuille. leaves, leaf. hala kayau hl% ky~@ lá cây = feuille d’arbre. hala patei hl% pt] lá chuối = feuille de bananier. hala caraih hl%… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/d͡ʑʱɔt-d͡ʑʱɔt/ (t.) lệt sệt, lềnh xệch. hua jhaot-jhaot di mblang h&% _J<T-_J<T d} O*/ lôi lệt sệt ngoài sân.
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ʥih/ 1. (d.) gấu = bordure, frange, galon. jih khan tahlok j{H AN t_h*K gấu quần mòn, gấu váy xổ bông = le galon du sarong est fripé. 2. (d.)… Read more »