halei hl] [Cam M]
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
/bie̞n/ (d.) lúc, khi, bao giờ. moment, when. bién ni _b`@N n} lúc này. bién halei? _b`@N hl]? khi nào? kau ngap mâng bién halei? k~@ ZP m/ b`@N hl]?… Read more »
1. (t.) h_b`@N habién /ha-bie̞n˨˩/ when. chừng nào em đến? h_b`@N ad] =m? habién adei mai? when will you come? 2. (t.) _b`@N hl] bién halei /bie̞n˨˩… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
1. (đg.) tL tal /tʌl/ arrive, tới giờ tL _mU tal mong. it’s time. tới đâu tL hl] tal halei. to where. 2. (đg.) =m mai /maɪ/… Read more »
1. (k.) m/ mâng /møŋ/ from. từ đâu đến? m/ hl] =m? mâng halei mai? come from where? từ đây đến đó m/ n} t@L nN mâng ni tel… Read more »