tắt | | turn off; lose; shortcut
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
1. (t. đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ to lack, to be short of. thiếu người kr/mn&{X karang manuis. 2. (t. đg.) s~_f`@P suphiép /su-fie̞ʊʔ to lack, to be… Read more »
/tʱrɔʔ/ 1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer. aia thraok a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire. thraok tian _\E<K t`N lưng bụng = avoir le… Read more »
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ consumable; fade away, lose little by little.
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ costly.
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ brief. viết vắn tắt wK kr/ wak karang.