khung | | frame
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
khung vạt (d.) l=t latai /la-taɪ/ pane, frame. khung xe l=t r_d@H latai radéh. vehicle frame; chassis. khung giường l=t cn/ latai canâng. bed frame.
/kʱuŋ/ (t.) thủm, nặng mùi = qui sent l’infection. infection smell. mbau khung O~@ A~/ mùi thủm = odeur dégagée par les femmes qui manquent d’hygiène, odeur des plaies infectées.
khuôn cửa (d.) rw/ bO$ rawang bambeng /ra-wa:ŋ – ba˨˩-ɓʌŋ/ door frame.
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.
(d.) dn/ mv[ danâng manyim /d̪a-nøŋ˨˩ – mə-ɲɪm/ loom.
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).