ngược đời | | eccentric
1. (t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ eccentric, unusual. 2. (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ eccentric, unusual.
1. (t.) tb*@K _lK tablek lok /ta-bləʔ – lo:k/ eccentric, unusual. 2. (t.) kr] d} _lK karei di lok /ka-reɪ – d̪i: – lo:k/ eccentric, unusual.
1. (đg.) t_pU h_lK tapong halok /ta-po:ŋ – ha-lo:ʔ/ pamper. 2. (đg.) _F%K h_lK pok halok /po:ʔ – ha-lo:ʔ/ pamper.
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/ri:m/ (t.) mọi = chaque. rim harei r[ hr] mọi ngày = chaque jour. rim mata ahar r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux. mbeng rim… Read more »
/rʊaʔ/ (đg.) đau, bệnh = malade. ruak mata r&K mt% bệnh đau mắt = avoir mal à l’œil. ruak katal r&K ktL bệnh ghẻ = avoir des éruptions cutanées. ruak… Read more »
thổ tả 1. (d.) _\c<H d_lK craoh dalok /crɔh – d̪a-lo:˨˩ʔ cholera. 2. (d.) _\c<H =aH craoh aih /crɔh – ɛh/ cholera.
/ta-bʌŋ/ 1. (d.) hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như… Read more »
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
thế giới bên kia, âm phủ, cõi âm 1. (d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ after world. 2. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ after world.