cõi đời | X | this world
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi đời hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi đời _d<K d} d~Ny% daok… Read more »
1. (d.) d~Ny% dunya /d̪un-ja:/ this world. sống trên cõi trần hd`{P d} d~Ny% hadiip di dunya. live in this world. sống trên cõi trần _d<K d} d~Ny% daok di dunya…. Read more »
/crɔh/ (cv.) traoh _\t<H 1. (t.) tả = diarrhée. aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée. craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra. 2. (d.) suối = ruisseau, source. aia craoh… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪a-nar/ (t.) trơn. tanâh danar tnH dqR đất trơn. daok di lok yau ra nao di danar (AGA) _d<K d} _lK y~@ r% _n< d} dnR sống trên đời như… Read more »
/d̪un-za:/ (d.) trần gian = monde des vivants. the world. dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít. pabah dalah dunya… Read more »
/e̞-sa:/ (d.) Giêsu = Jésus. Po Ésa trun lok _F@ es% \t~N d} _lK chúa Giêsu giáng thế = Jésus descend en ce monde.
/ɡ͡ɣa-la-lʌm/ (cv.) gilalem g{ll# (d.) cõi trần = monde, univers. di ngaok gilalem ni d} _z<K g{ll# n} trên cõi trần này. _____ Synonyms: dunya, lok, loksa
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
/ha-bau/ (d.) tro = cendre. balok yau habuw ging b_lK y~@ hb~| g{U xám như tro bếp.