magu mata mg~% mt% [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣu:˨˩ – mə-ta:/ (d.) mắt dày mí = à l’œil boursouflé.
/mə-ɡ͡ɣu:˨˩ – mə-ta:/ (d.) mắt dày mí = à l’œil boursouflé.
(t.) kpL kapal /ka-pa:l/ thick, dense. vật dày ky% kpL kaya kapal. mặt dày _O<K kpL mbaok kapal. dày cộp kpL-k_d<L kapal-kadaol. dày dạn kpL-ML kapal-mal.
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
đôi mắt (d.) mt% mata /mə-ta:/ eye. mắt lé mt% kl`@K mata kaliek. mắt mờ mt% hb/ mata habang. mắt mù mt% t_g*<H mata taglaoh. mắt sáng mt%… Read more »
I. (nội tạng) (d.) f{K phik /fi:ʔ/ gall. mật gấu f{K cg@~ phik cagau. bear gall. II. mật, kín, bí mật (t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ hidden;… Read more »