nhiễu | | crepe
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
(đg.) \E~| thruw /thrau/ ~ /srau/ crepe. làm nhiễu loạn ZP \E~|-d~| ngap thruw-duw. cause interference.
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
1. (t.) b`K r_l% biak ralo /bia˨˩ʔ – ra-lo:/ too much, too many, excessive, excessively. có quá rất nhiều người đang tụ tập nhau nơi đây h~% b`K r_l%… Read more »
(thuộc về số nhiều) (t.) r_l% _nK ralo nok /ra-lo: – no:ʔ/ plural.
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »