nghệ nhân | | artisan
(thợ thủ công) (d.) rG&@H raghueh /ra-ɡʱʊəh˨˩/ craftsman, artisan.
(thợ thủ công) (d.) rG&@H raghueh /ra-ɡʱʊəh˨˩/ craftsman, artisan.
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/ka-d̪ʱar/ (d.) thầy Kadhar (nghệ nhân kéo đàn nhị) = officiant musicien Cam.
/mə-d̪ʊən/ 1. (d.) bọ = insecte (en général). insect (in general). maduen aih kabaw md&@N =aH kbw bọ hung. bousier. maduen juk md&@N j~K bọ rầy. hanneton. 2. (d.) … Read more »
1. nghe (chủ động) (đg.) p$ peng /pʌŋ/ to listen. nghe nhạc p$ f*{U peng phling. listening music. nghe tiếng Anh p$ xP eUl{X peng sap Englis. listening English…. Read more »
cây nghệ (d.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ saffron. nghệ đen; nghệ than kv{K hd$ kanyik hadeng. nghệ vàng kv{K mH kanyik mâh. củ nghệ a_k<K kv{K akaok kanyik.
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
(đg.) hm{T hamit /ha-mɪt/ to hear. nghe thấy tiếng người ta nói hm{T xP ur/ _Q’ hamit sap urang ndom. heard people say.
1. (d.) kl% kala /ka-la:/ art. (Skt. कला kalA – art) công việc nghệ thuật \g~K kl% gruk kala. art work. 2. (d.) aRtK artak /ar-taʔ/ art…. Read more »
(d.) l=a& laauai /la-ʊoɪ/ (buffalo) calf. bò nghé l_m<| l=a& lamaow laauai. calf.