không | | no, not, zero
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
(d.) O&@N p_l< mbuen palao /ɓʊən – pa-laʊ/ archipelago.
/ra-lɔh/ 1. (d.) tranh lát; lát (loại cỏ đan chiếu) = Imperata cylindrica; jonc. palue cei yuak ralaoh, tak sang blaoh caoh taok cei palao (tng.) pl&^ c] y&K r_l<H,… Read more »
1. (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to drop down. thả xuống nước F%=lK \t~N a`% palaik trun aia. 2. (đg.) p_l< \t~N palao trun /pa-laʊ – trun/ to… Read more »
I. tha, tha đến, mang đến (đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ to carry. kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah. II. tha, tha thứ, thả, thả ra… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
1. (đg.) p_l< yw% palao yawa /pa-laʊ – ja-wa:/ breathe. 2. (đg.) x`~H siuh [A,464] /siuh/ breathe.