panat pqT [Cam M]
/pa-nat/ 1. (d.) cây mít = jaquier. baoh panat _b<H pqT trái mít = jaque. 2. (d.) palei Panat pl] pqT làng Hậu quách = village de Hau-quach.
/pa-nat/ 1. (d.) cây mít = jaquier. baoh panat _b<H pqT trái mít = jaque. 2. (d.) palei Panat pl] pqT làng Hậu quách = village de Hau-quach.
(d.) pqT panat /pa-nat/ jackfruit. quả mít; trái mít _b<H pqT baoh panat. jackfruit.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
I. /pə:ʔ/ (d.) cùi = trognon. pek tangey p@K tz@Y cùi bắp = trognon d’épi de maïs; pek baoh panah p@K _b<H pqH cùi trái thơm = pédoncule de… Read more »