phục hồi | | restore
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
(đg.) s~l{H sulih [A, 489] /su-lɪh/ eestablish, rehibilitate.
(đg.) F%t_m<| patamaow /pa-ta-mɔ:/ to restore, to recover.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »